Line Voltage | 200-240V, 50Hz-60Hz |
Input Current(at 220V AC, full load) | 0.9A |
Output Voltage Range | 0-30V |
Output Current Range | 0-5A |
Voltage Display Accuracy | ±0.5% |
Current Display Accuracy | ±0.5% |
Efficiency | |
Voltage Regulation | |
Load Regulation(10-100%) | 50mV |
Line Regulation(200-240VAC) | 20mV |
Ripple & Noise(P-P) | 50mV |
Current Regulation | |
Load Regulation(10-100%) | 20mA |
Line Regulation(200-240VAC) | 20mA |
Ripple & Noise(P-P) | 20mA |
Others | |
Operating Ambient | -10°C to +60°C / 30%RH to 90%RH |
Size | 7 x 16 x 22 cm |
Weight | 1.35kg |
Mặt trước của toàn bộ linh kiện
Mặt sau nhìn đơn giản với 2 con trở làm chức năng điện trở shunt
Quạt tản nhiệt làm mát
Kỹ hơn chút thì ta sẽ thấy 2 con diode được trét lớp keo tản nhiệt làm nhiệm vụ cảm biến nhiệt độ.
converter và điều khiển công suất, ví dụ như điều khiển động cơ, DC-DC converter, DC-AC, điều chỉnh độ sáng đèn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Cám ơn bạn đã để lại nhận xét